Xe Tải Hino 15 Tấn – Hino FM 2 Cầu Thật

1,665,000,000 

GỬI YÊU CẦU

Nổi bật

Xe tải Hino 15 tấn – Hino FM- 2 Cầu thật ( xe 3 chân)  thuộc dòng xe Hino 500 series. Là loại xe tải nặng được ưa chuộng hàng đầu tại Việt Nam . Hino FM được sản xuất lần đầu vào tháng 6 năm 1996. Là một trong những thành công lớn nhất và phát triển mạnh mẽ nhất đối với thị trường xe tải tại Miền Nam. Xe tải Hino được thành lập trên cơ sở liên doanh giữa Tập đoàn Hino Motors Nhật Bản và Tổng công ty Công nghiệp Ô tô Việt Nam và Tập đoàn Sumitomo Nhật Bản.

HINO FM 2 CẦU

 

 

Brand

Hino

Ngoại thất

Xe tải Hino 3 chân 2 cầu thật FM với thiết kế mạnh mẽ, bền bỉ, khí động học mang lại tin tưởng của chủ hàng với công ty vận tải, nâng cao uy tín của nhà vận tải với thiết kế lôi cuốn. Thiết kế vô cùng mạnh mẽ với cản trước cao hơn với dòng xe phù hợp với điều kiện hoạt động vận tải nặng. Khả năng bám đường tăng lên nhờ vệt bánh trước rộng hơn, 2 cầu chủ động phía sau khỏe hơn, ưu việt hơn.

DIỆN MẠO HINO 2 CẦU
GƯƠNG CHIẾU HẬU

Nội thất

Nội thất xe Hino 3 chân 2 cầu thật được khách hàng sử dụng đánh giá là một loại xe chất lượng không chỉ về khối động cơ mạnh mẽ, mà còn về nội thất xe khá liền lạc, vững chắc, tiện nghi đầy đủ và dễ sử dụng. Cabin được thiết kế với 3 ghế ngồi , giường nằm phía sau rộng rãi. Mặt taplo liền lạc, đầy đủ tiện nghi. Xe Hino FM 2 cầu thật được nhà máy trang bị sẵn máy điều hòa 2 chiều, Radio, FM, Khá đầy đủ tiện nghi.

KHÔNG GIAN BÊN TRONG KHOANG LÁI

 

Vận hành

Với động cơ mạnh mẽ, chassi vững chắc. Hino 15 tấn 2 cầu thật này sử dụng cho xe chuyên dùng khá nhiều. ” Anh ấy” có thể làm nền cho các lọa thùng chuyên dùng như: Ben, ép rác, hút chất thải… Còn đối với tải thùng Hino FM có thể có nhiều loại thùng tải: thùng kín, thùng bạt… Và có những kích thước khác nhau.

THÙNG KÍN INOX
THÙNG MUI BẠT

Thông số xe

Thông số chung FM8JN7A FM8JW7A
Trọng lượng bản thân 7540 9405
Cầu trước 3120 3765
Cầu sau 4420 5640
Tải trọng cho phép chở ..x…x… 14400Kg
Số người cho phép chở 03 03
Trọng lượng toàn bộ ..x…x… 24000
Kích thước xe 8700 x 2490 x 2795 11680 x 2500 x 3530
Kích thước lòng thùng x…xx…xx/x. 9450 x 2350 x 730/2150
Khoảng cách trục
Vệt bánh xe trước/sau 2050/1855 2050/1855
Số trục 3 3
Công thức bánh xe 6 x 4 6 x 4
Loại nhiên liệu Diesel Diesel
Nhãn hiệu động cơ J08E-WD J08E-WD
Loại động cơ 4kỳ, 6 xylanh thẳng hàng tăng áp 4kỳ, 6 xylanh thẳng hàng tăng áp
Thể tích 7684       cm3 7684       cm3
Công xuất, tốc độ quay 206 kW/ 2500 v/ph 206 kW/ 2500 v/ph
Số lượng lốp trên trục 02/04/04/—/— 02/04/04/—/—
Lốp trước/sau 11.00R20 /11.00R20 11.00R20 /11.00R20
Phanh trước/dẫn động Tang trống /Khí nén Tang trống /Khí nén
Phanh sau/dẫn động Tang trống /Khí nén Tang trống /Khí nén
Phanh tay/dẫn động Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm